声明:内容来自互联网不代表本站观点,转载请注明:https://www.5556669999.com/CnriM4UuJ3qC.html
1.
Tôi
có
thể
được
giúp
gì
không?
【可以帮你吗?】
2.
Bạn
ăn
cơm
chưa?
【你吃饭了吗?】
3.
Anh/chị
là
người
Việt
Nam
à?
【你是越南人吗?】
4.
Tôi
muốn
mua
một
ly
cà
phê
đen.
【我想要一杯黑咖啡。
】
5.
Bạn
có
thể
cho
tôi
địa
chỉ
này
được
không?
【你可以告诉我这个地址吗?】
6.
Người
này
nói
tiếng
Anh
được
không?
【这个人说英语吗?】
7.
Bạn
biết
nói
tiếng
Trung
không?
【你会说中文吗?】
8.
Tôi
bận
rộn
hôm
nay.
【我今天很忙。
】
9.
Có
ai
làm
việc
ở
đây
không?
【这里有人在工作吗?】
10.
Xin
lỗi,
tôi
không
hiểu
tiếng
Việt.
【对不起,我不懂越南语。
】
11.
Một
bình
nước
lọc
giá
bao
nhiêu?
【一只压滤壶多少钱?】
12.
Bạn
có
thể
cho
tôi
xem
thực
đơn
được
không?
【你可以给我看菜单吗?】
13.
Anh/chị
có
muốn
mua
thêm
không?
【你想要再买点什么吗?】
14.
Bạn
bao
nhiêu
tuổi
rồi?
【你多大了?】
15.
Người
này
là
ai
vậy?
【这个人是谁啊?】
16.
Tôi
thích
mua
đồ
ở
chợ.
【我喜欢在市场购物。
】
17.
Bạn
muốn
đến
địa
điểm
nào?
【你要去哪里?】
18.
Đây
là
nhà
vệ
sinh
phải
không?
【这是洗手间吗?】
19.
Bạn
có
muốn
đi
cùng
tôi
không?
【你想跟我一起去吗?】
20.
Tôi
muốn
ăn
món
này
nhưng
không
biết
nó
có
ngon
không?
【我想吃这道菜但不知道它好不好吃。
】